1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ book

book

/buk/
Danh từ
Thành ngữ
  • I am booked
    • tôi bị tóm rồi, tôi bị giữ rồi
Động từ
  • viết vào vở; ghi vào vở
  • ghi tên (người mua về trước)
  • ghi địa chỉ (để chuyển hàng)
  • giữ (chỗ trước, mua về trước)
    • to book searts for the threatre:

      mua vé trước để đi xem hát

  • lấy vé (xe lửa...)
Kinh tế
  • đặt chỗ
  • giữ chỗ trước
  • lấy vé
  • lưu khoang
  • mua vé (trước)
  • sổ
  • sổ sách
  • sổ sách kế toán
Kỹ thuật
  • nhật ký công tác
  • sách
  • sổ
  • sổ ghi
Toán - Tin
  • đăng ký giữa trước
  • ghi chép
Hóa học - Vật liệu
  • sổ ghi chép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận