book
/buk/
Danh từ
Thành ngữ
- to be someone"s bad books
- không được ai ưa
- to be someone"s good book
- được ai yêu mến
- to bring someone to book
- hỏi tội và trừng phạt ai
- to know something like a book
- (xem) know
- to speak by the book
- nói có sách, mách có chứng
- to suit one"s book
- hợp với ý nguyện của mình
- to speak (talk) like a book
- nói như sách
- to take a leat out of someone"s book
- (xem) leaf
Động từ
Kinh tế
- đặt chỗ
- giữ chỗ trước
- lấy vé
- lưu khoang
- mua vé (trước)
- sổ
- sổ sách
- sổ sách kế toán
Kỹ thuật
- nhật ký công tác
- sách
- sổ
- sổ ghi
Toán - Tin
- đăng ký giữa trước
- ghi chép
Hóa học - Vật liệu
- sổ ghi chép
Chủ đề liên quan
Thảo luận