1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ leat

leat

/li:t/
Danh từ
  • máng dẫn nước ra cối xay
Kỹ thuật
  • kênh dẫn
  • máng dẫn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận