1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ suit

suit

/sju:t/
Danh từ
Động từ
  • làm cho phù hợp
  • thoả mãn, đáp ứng nhu cầu của, phù hợp với quyền lợi của
  • hợp với, thích hợp với
  • (động tính từ quá khứ) thích hợp; quen; đủ điều kiện
Nội động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • sự kiện tụng
  • việc kiện tụng
  • vụ kiện
  • vụ tố tụng
  • vụ tranh tụng
Kỹ thuật
  • bộ dụng cụ
  • đơn kiện
Xây dựng
  • tố tụng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận