1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ climate

climate

/"klaimit/
Danh từ
  • khí hậu, thời tiết
  • miền khí hậu
  • nghĩa bóng hoàn cảnh, môi trường, không khí; xu hướng chung (của một tập thể); xu thế (của thời đại)
Kinh tế
  • khí hậu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận