1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ warm

warm

/wɔ:m/
Tính từ
Thành ngữ
  • to warm to
    • có thiện cảm với, mến (ai)
  • to warm up
    • làm cho nóng, làm cho ấm; hâm
    • thể thao khởi động cho nóng người
    • trở nên nồng nhiệt, trở nên sôi nổi
Danh từ
  • vật ấm, vật làm ấm (áo...)
  • sự sưởi ấm, sự làm cho nóng người
    • to have a warm:

      sưởi cho ấm, làm gì cho ấm người

Động từ
Nội động từ
  • sưởi ấm
  • nổi nóng, phát cáu, phát tức
  • sổi nổi lên
Kỹ thuật
  • ấm
  • đun nóng
  • làm ấm
  • làm nóng
  • nóng
  • sự sưởi ấm
  • sưởi ấm
  • tăng nhiệt
  • vật làm ấm
Xây dựng
  • hâm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận