1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jacket

jacket

/"dʤækit/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • mặc áo vét tông cho, mặc áo vét cho
  • bọc, bao
  • tiếng lóng sửa cho một trận
Kinh tế
  • bao bọc sách
  • cặp đựng công văn, giấy tờ
  • da động vật
  • vỏ
Kỹ thuật
  • áo
  • bao
  • bìa sách
  • bọc
  • hộp
  • kích
  • lớp áo
  • lớp bọc
  • lớp ốp
  • ống bọc
  • vỏ
  • vỏ bảo vệ
  • vỏ bọc
  • vỏ cáp
  • vỏ chống bụi
  • vỏ nồi hơi
  • vòng bao
Điện
  • áo kim loại, áo giảm nhiệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận