1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ boil

boil

/bɔil/
Danh từ
Động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • điểm sôi
  • nấu sôi
  • sự sôi
Kỹ thuật
  • đun
  • đun sôi
  • lỗ
  • nấu
  • nung
  • sôi
  • sự bốc hơi
  • sự sôi
  • vết
Hóa học - Vật liệu
  • làm sôi
  • nước rò
Y học
  • nhọt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận