1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shirt

shirt

/ʃə:t/
Danh từ
  • áo sơ mi
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • lớp lót lò cao
Xây dựng
  • sơ mi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận