near
/niə/
Tính từ
- gần, cận
- thân
- giống, sát
sự giống lắm
bản dịch sát nghĩa
- tỉ mỉ
- chi ly, chắt bóp, keo kiệt
- bên trái
Phó từ
Giới từ
Động từ
Kỹ thuật
- gần
Chủ đề liên quan
Thảo luận