1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ performance

performance

/pə"fɔ:məns/
Danh từ
Kinh tế
  • biểu hiện
  • đặc điểm
  • hiệu năng
  • hiệu suất (của thiết bị)
  • hiệu suất khai thác
  • sự thực hiện
  • thành quả
  • thành tích
  • thi hành hợp đồng
  • tính năng (của máy móc)
  • tình trạng công tác
  • tình trạng tiêu thụ hàng hóa
Kỹ thuật
  • biểu diễn
  • chất lượng
  • đặc tính
  • đặc trưng
  • đường đặc tính
  • hiệu năng
  • hiệu quả
  • hiệu suất
  • năng suất
  • năng suất vận hành
  • sự thi hành
  • sự thực hiện
  • sự vận hành
Điện tử - Viễn thông
  • công năng
Điện
  • đặc tính hoạt động
  • thành tựu
  • tính năng kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
  • đặc tính máy
Điện lạnh
  • sự thực hiên
Kỹ thuật Ô tô
  • tính năng xe
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận