breaking
- kỹ thuật cắt, ngắt (d)
Kỹ thuật
- cắt
- đập vụn
- ngắt
- phá vỡ
- sự cắt đứt
- sự đánh tơi
- sự đào
- sự dứt
- sự đứt
- sự gãy
- sự ngắt (mạch)
- sự phá hỏng
- sự phân lớp
- sự vỡ
- vết nứt
- vỡ
Xây dựng
- sự bẻ vỡ
- sự phá (ra)
- sự sụp gãy
Hóa học - Vật liệu
- sự khử nhũ tương
Cơ khí - Công trình
- sự lắng tách (dầu)
- sự nghiền nát
Toán - Tin
- sự rời ra
Chủ đề liên quan
Thảo luận