1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ car

car

/kɑ:/
Danh từ
Kinh tế
  • ô tô
  • toa xe
  • xe hơi
Kỹ thuật
  • giá chuyển hướng
  • goòng
  • ô tô
  • toa khách
  • toa nhỏ
  • xe
  • xe điện
  • xe du lịch
  • xe goòng
  • xe khách
  • xe rùa
Giao thông - Vận tải
  • buồng (thang máy)
  • giỏ
Xây dựng
  • lồng (máy nâng)
Vật lý
  • nôi khí cầu
Kỹ thuật Ô tô
  • xe hơi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận