1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ armoured

armoured

/"ɑ:məd/
Tính từ
Thành ngữ
Cơ khí - Công trình
  • được bọc thép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận