Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ armoured
armoured
/"ɑ:məd/
Tính từ
bọc sắt
armoured
car
:
xe bọc sắt
armoured
train
:
xe lửa bọc sắt
armoured
force
:
lực lượng thiết giáp
Thành ngữ
armoured
concrete
bê tông cốt sắt
armoured
cow
Anh - Mỹ
quân sự
tiếng lóng
sữa bột
Cơ khí - Công trình
được bọc thép
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Quân sự
Tiếng lóng
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận