1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ concrete

concrete

/"kɔnkri:t/
Tính từ
  • cụ thể
  • bằng bê tông
Danh từ
  • vật cụ thể
  • bê tông
Thành ngữ
Động từ
  • đúc thành một khối; chắc lại
  • rải bê tông; đổ bê tông; đúc bằng bê tông
Kinh tế
  • cô đặc lại
  • đặc lại
  • làm đông đặc
Kỹ thuật
  • bê tông
  • đặc
  • đổ bê tông
  • đông kết
Xây dựng
  • bằng bê tông
  • đúc bê tông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận