1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ road

road

/roud/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • đánh hơi theo (thú săn)
Kinh tế
  • con đường
  • đường
  • đường phố
  • đường sắt
  • đường xá
Kỹ thuật
  • đường
  • đường ô tô
  • đường phố
Xây dựng
  • con đường
  • đường bộ
Cơ khí - Công trình
  • đường đá
Giao thông - Vận tải
  • đường sắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận