1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rough

rough

/rʌf/
Tính từ
Thành ngữ
Phó từ
Danh từ
  • miền đất gồ ghề
  • đinh chìa (đóng vào móng ngựa cho khỏi trượt)
  • trạng thái nguyên, trạng thái thô, trạng thái chưa gọt giũa
  • thằng du côn
  • quâng đời gian truân; cảnh gian truân, hoàn cảnh khó khăn
  • cái chung, cái đại thể, cái đại khái
  • thể thao sân bâi gồ ghề (sân đánh gôn)
Động từ
  • làm dựng ngược, vuốt ngược (lông, tóc...)
  • đóng đinh chìa vào (móng ngựa) cho khỏi trượt
  • phác thảo, vẽ phác
  • dạy ngựa
  • đẽo sơ qua (vật gì)
  • lên dây sơ qua (đàn pianô)
Kinh tế
  • gần đúng
  • phỏng chừng
Kỹ thuật
  • đại khái
  • độ nhám
  • gia công thô
  • gồ ghề
  • nhám
  • sống
  • thô
  • xù xì
Cơ khí - Công trình
  • cắt thô
  • mềm đất gồ ghề
Kỹ thuật Ô tô
  • nổ không đều
Xây dựng
  • mấp mô
  • sù sì
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận