rough
/rʌf/
Tính từ
Thành ngữ
Phó từ
Danh từ
- miền đất gồ ghề
- đinh chìa (đóng vào móng ngựa cho khỏi trượt)
- trạng thái nguyên, trạng thái thô, trạng thái chưa gọt giũa
- thằng du côn
- quâng đời gian truân; cảnh gian truân, hoàn cảnh khó khăn
- cái chung, cái đại thể, cái đại khái
- thể thao sân bâi gồ ghề (sân đánh gôn)
Động từ
Kinh tế
- gần đúng
- phỏng chừng
Kỹ thuật
- đại khái
- độ nhám
- gia công thô
- gồ ghề
- nhám
- sống
- thô
- xù xì
Cơ khí - Công trình
- cắt thô
- mềm đất gồ ghề
Kỹ thuật Ô tô
- nổ không đều
Xây dựng
- mấp mô
- sù sì
Chủ đề liên quan
Thảo luận