1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ copy

copy

/"kɔpi/
Danh từ
  • bản sao, bản chép lại
  • sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng
  • bản, cuộn sách; số (báo)
  • đề tài để viết (báo)
  • kiểu, mẫu (một bức hoạ); kiểu (chữ)
  • in ấn bản thảo, bản in
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • bản (số bản in sách, báo...)
  • bản (viết tay, đánh máy, in)
  • bản sao
  • bản thảo
  • bản văn quảng cáo
  • bổn
  • đề tài
  • nguyên cảo (bài đưa in)
  • phó bản
Kỹ thuật
  • bản chép tay
  • bản sao
  • bản thảo
  • calip
  • can vẽ
  • chép hình
  • chép lại
  • sao chép
  • sao lại
  • sự chép hình
  • sự sao chép
Cơ khí - Công trình
  • bản chép lại
  • mẫu chép hình
  • phỏng tạo
Toán - Tin
  • bản sao chép
  • tài liệu sao chép
Xây dựng
  • bản sao chụp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận