1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ passage

passage

/"pæsidʤ/
Danh từ
Thành ngữ
Nội động từ
  • đi né sang một bên (ngựa, người cưỡi ngựa)
Động từ
  • làm cho ngựa đi né sang một bên
Kinh tế
  • chuyến đi
  • sự chấp thuận
  • sự đi qua (của tàu biển)
  • sự lui tới
  • sự thông qua (một đạo luật)
  • thông qua (một đạo luật ...)
Kỹ thuật
  • cầu vượt
  • đường dẫn
  • đường thông
  • đường vượt
  • đường xoi
  • hành lang
  • hành trình
  • lỗ rãnh
  • lối đi
  • ngõ
  • ống dẫn
  • ống nối chuyển tiếp
  • phòng đệm
  • rãnh
  • sự đi qua
  • sự truyền qua
  • sự xuyên qua
  • truyền qua
  • tuyến đường biển
Y học
  • đại tiện
  • dẫn
  • đường, đường dẫn
Xây dựng
  • sự đi lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận