passage
/"pæsidʤ/
Danh từ
- sự đi qua, sự trôi qua
- lối đi
- hành lang
- quyền đi qua (một nơi nào...)
- chuyến đi (tàu biển, máy bay)
- đoạn (bài văn, sách...)
- sự thông qua (một dự luật...)
- nghĩa bóng sự chuyển qua
- (số nhiều) quan hệ giữa hai người; sự chuyện trò trao đổi giữa hai người; chuyện trò tri kỷ giữa hai người
- âm nhạc nét lướt
- Anh - Mỹ sự đi ỉa
Thành ngữ
Nội động từ
- đi né sang một bên (ngựa, người cưỡi ngựa)
Động từ
- làm cho ngựa đi né sang một bên
Kinh tế
- chuyến đi
- sự chấp thuận
- sự đi qua (của tàu biển)
- sự lui tới
- sự thông qua (một đạo luật)
- thông qua (một đạo luật ...)
Kỹ thuật
- cầu vượt
- đường dẫn
- đường thông
- đường vượt
- đường xoi
- hành lang
- hành trình
- lỗ rãnh
- lối đi
- ngõ
- ống dẫn
- ống nối chuyển tiếp
- phòng đệm
- rãnh
- sự đi qua
- sự truyền qua
- sự xuyên qua
- truyền qua
- tuyến đường biển
Y học
- đại tiện
- dẫn
- đường, đường dẫn
Xây dựng
- sự đi lại
Chủ đề liên quan
Thảo luận