1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ time

time

/taim/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • chu kỳ
  • giờ
  • kỳ hạn
  • thời gian
  • thời gian, thời hạn, kỳ hạn
  • thời hạn
  • thời kỳ
Kỹ thuật
  • giai đoạn
  • giờ
  • thời gian
Điện
  • giờ giấc
Toán - Tin
  • thời gian, gờ, lần
Vật lý
  • tỷ lệ đúng nhịp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận