1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ local

local

/"loukəl/
Tính từ
Danh từ
  • người dân địa phương; người làm nghề tự do ở địa phương; người giảng đạo ở địa phương
  • tin tức địa phương
  • xe lửa địa phương
  • tem địa phương
  • đội thể thao (bóng đá, bóng chuyền...) địa phương
  • (số nhiều) kỳ thi địa phương
  • trụ sở, công quán
Kinh tế
  • bản địa
  • tại chỗ
  • tại địa phương
  • trong xứ
Kỹ thuật
  • địa phương
  • định xứ
  • khu vực
  • nội hạt
  • vùng
  • vùng dân cư
Toán - Tin
  • nội vùng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận