war
/wɔ:/
Danh từ
Nội động từ
- (+ down) lấy chiến tranh để khuất phục
- nghĩa bóng đấu tranh, chống lại, đối chọi, mâu thuẫn
những nguyên tắc đối chọi nhau
- từ cổ (+ against, with) đánh nhau, gây chiến, xung đột
Kỹ thuật
- làm oằn
- làm vênh
Chủ đề liên quan
Thảo luận