Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ neighbouring
neighbouring
/"neibəriɳ/
Tính từ
bên cạnh, láng giềng
the
village
:
làng bên
the
neighbouring
fields
:
những cánh đồng bên cạnh
Thảo luận
Thảo luận