1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ field

field

/fi:ld/
Danh từ
  • đồng ruộng, cánh đồng
  • mỏ, khu khai thác
  • bâi chiến trường; nơi hành quân; trận đánh
  • sân (bóng đá, crickê)
  • các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi
  • dải (băng tuyết...)
  • nên (huy hiệu)
  • lĩnh vực (hoạt động), phạm vi (quan sát...)
  • vật lý trường
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
  • cánh đồng
  • đồng ruộng
  • sân
  • trường
Kỹ thuật
  • đồng ruộng
  • hiện trường
  • lĩnh vực
  • mành
  • miền
  • mỏ
  • mỏ dầu
  • ở thực địa
  • phạm vi
  • sân bay
  • trường dữ liệu
  • vỉa dầu
  • vùng
Toán - Tin
  • cột
  • thể
Hóa học - Vật liệu
  • khu dầu
Xây dựng
  • nơi khai thác
  • ở hiện trường
  • trường vật lý
Cơ khí - Công trình
  • trường phạm vi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận