Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ magnetic
magnetic
/mæg"netik/
Tính từ
nam châm, có tính từ, từ
magnetic
force
:
lực từ
magnetic
pole
:
cực từ
nghĩa bóng
có sức hấp dẫn mạnh, có sức lôi cuốn mạnh, có sức quyến rũ
a
magnetic
smile
:
nụ cười quyến rũ
Kỹ thuật
chất sắt từ
lưỡng cực từ
nam châm
từ
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận