1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ magnetic

magnetic

/mæg"netik/
Tính từ
Kỹ thuật
  • chất sắt từ
  • lưỡng cực từ
  • nam châm
  • từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận