1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pole

pole

/poul/
Danh từ
  • cái sào
  • sào (đơn vị đo chiều dài bằng 5 009 mét)
  • cột (để chăng lều...)
  • cọc, gọng (để phía trước xe, để buộc dây nối với ách ngựa)
  • Pole người Ba lan
Thành ngữ
Động từ
  • đẩy bằng sào
  • cắm cột, chống bằng cột
Kỹ thuật
  • cọc mốc
  • cực (nam châm)
  • cực điểm
  • cực từ
  • đầu nối ra
  • điểm cực
  • điện cực
  • mia
  • mia đo độ cao
  • sào
  • sào ngắm
  • thước đo
  • thước mia
  • xà ngang
Xây dựng
  • cột chống dàn giáo
  • cột cọc
  • cừ
  • cực Bắc
  • cực Nam
  • mia ngắm mức (chắc địa)
  • sào gỗ
  • thanh gỗ
Toán - Tin
  • cực, cực điểm,
Đo lường - Điều khiển
  • pon (đơn vị đo dài bằng 5, 029m)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận