pole
/poul/
Danh từ
- cực
- điểm cực (điểm tập trung sự chú ý...)
- nghĩa bóng cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau)
- cái sào
- sào (đơn vị đo chiều dài bằng 5 009 mét)
- cột (để chăng lều...)
- cọc, gọng (để phía trước xe, để buộc dây nối với ách ngựa)
- Pole người Ba lan
Thành ngữ
Động từ
- đẩy bằng sào
- cắm cột, chống bằng cột
Kỹ thuật
- cọc mốc
- cực (nam châm)
- cực điểm
- cực từ
- đầu nối ra
- điểm cực
- điện cực
- mia
- mia đo độ cao
- sào
- sào ngắm
- thước đo
- thước mia
- xà ngang
Xây dựng
- cột chống dàn giáo
- cột cọc
- cừ
- cực Bắc
- cực Nam
- mia ngắm mức (chắc địa)
- sào gỗ
- thanh gỗ
Toán - Tin
- cực, cực điểm,
Đo lường - Điều khiển
- pon (đơn vị đo dài bằng 5, 029m)
Chủ đề liên quan
Thảo luận