to hold oneself apart:
đứng ra một bên
to put something apart:
để riêng vật gì ra
to live apart from the word:
sống xa mọi người
to stand with one"s feet apart:
đứng giạng háng, đứng giạng chân ra
to set something apart for someone:
để riêng (để dành) vật gì cho ai
apart from these reasons:
ngoài những lẽ ấy ra
apart from the fact that...:
trừ phi...
Thảo luận