1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ apart

apart

/ə"pɑ:t/
Phó từ
Thành ngữ
  • jesting (joking) apart
    • nói thật không nói đùa
  • to take apart
    • lấy rời ra từng phần; tháo rời ra từng phần
Kỹ thuật
  • riêng ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận