stand
/stænd/
Danh từ
- sự dừng lại, sự đứng lại
- sự chống cự, sự đấu tranh chống lại
- chỗ đứng, vị trí
- lập trường, quan điểm
- giá, mắc (áo, ô)
- gian hàng (ở chợ)
- chỗ để xe
- khán đài
- cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt
- sự dừng lại (ở một nơi nào) để biểu diễn (đoàn kịch...)
- Anh - Mỹ chỗ dành riêng (trong toà án) cho người làm chứng
- Úc thương nghiệp rừng; gỗ rừng
Thành ngữ
- to be at a stand
- từ cổ không tiến lên được
- lúng túng
- stand of arms
- bộ vũ khí cá nhân
- stand of colours
- những cờ của trung đoàn
- to stand by
- đứng cạnh, đứng bên cạnh
- bênh vực, ủng hộ
- thực hiện, thi hành (lời hứa...)
- hàng hải chuẩn bị thả neo
- ở vị trí sẵn sàng chiến đấu, ở tình trạng báo động
- to stand down
- rút lui (người làm chứng, người ứng cử)
- quân sự hết phiên gác
- to stand for
- thay thế cho; có nghĩa là
- ứng cử
- bênh vực
- chịu đựng, dung thứ; nhận
- to stand in
- đại diện cho
- to stand in with
- vào hùa với, cấu kết với
- to stand off
- tránh xa, lảng xa
- tạm giãn (thợ, người làm...)
- to stand on
- to stand out
- chống lại, kiên trì chống cự
- nghiến răng chịu
- nổi bật lên
- to stand over
- bị hoãn lại (vấn đề)
- to stand to
- thực hiện (lời hứa)
- bám sát, giữ vững (vị trí, công việc)
- to stand up
- đứng dậy, đứng lên
- to stand up for
- về phe với, ủng hộ
- to stand up to
- dũng cảm đương đầu với; có thể chịu được (sự dãi dầu...) vật liệu
- to stand upon nh to stand on to stand at bay x bay to stand convicted of treachery
- bị tuyên án về tội bội bạc
- to stand corrected
- chịu cải tạo
- Stand easy!
- quân sự nghỉ!
- to stand in the breach
- (xem) breach
- to stand somebody in a sum of money
- cấp cho ai một số tiền tiêu
- to stand in somebody"s light
- (xem) light
- to stand on one"s own bottom
- (xem) bottom
- it stands to reason that...
- thật là hợp lý là...
- to stand to sea
- hàng hải ra khơi
- to stand to win
- chắc mẩm sẽ thắng
- to stand well with someone
- (xem) well
Nội động từ
- đứng
- có, ở, đứng
- cao
- đứng vững, bền
- có giá trị
- đọng lại, tù hãm (nước)
- giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường
- đồng ý, thoả thuận
- ra ứng cử
ra ứng cử nghị viện
Động từ
- bắt đứng; đặt, để, dựng
- giữ vững
- chịu đựng
- thết, đãi
Kinh tế
- bãi đậu xe
- bến đỗ
- chỗ đứng của nhân chứng trong phiên tòa
- điểm đỗ
- gian triển lãm
- phòng nhân chứng
- quầy
- quầy hàng
Kỹ thuật
- bãi đỗ xe
- bàn máy
- bàn thí nghiệm
- bệ
- bệ đỡ
- bệ thí nghiệm
- đặt
- đế
- để
- đế máy
- đế, giá đỡ
- đứng
- giá
- giá (cân, thiết bị làm cân bằng)
- giá đỡ
- giá kê
- giá thử
- khán đài
- ở
- thân máy
Xây dựng
- bệ côngxon
Kỹ thuật Ô tô
- bộ càng sau (lắp bánh xe mô tô)
Cơ khí - Công trình
- buồng lái (đầu máy)
- giá cán
- giữ nguyên (lực, ứng suất)
Toán - Tin
- đứng, đặt, để, ở
Vật lý
- giá bình cổ cong
Chủ đề liên quan
Thảo luận