1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stand

stand

/stænd/
Danh từ
Thành ngữ
Nội động từ
Động từ
Kinh tế
  • bãi đậu xe
  • bến đỗ
  • chỗ đứng của nhân chứng trong phiên tòa
  • điểm đỗ
  • gian triển lãm
  • phòng nhân chứng
  • quầy
  • quầy hàng
Kỹ thuật
  • bãi đỗ xe
  • bàn máy
  • bàn thí nghiệm
  • bệ
  • bệ đỡ
  • bệ thí nghiệm
  • đặt
  • đế
  • để
  • đế máy
  • đế, giá đỡ
  • đứng
  • giá
  • giá (cân, thiết bị làm cân bằng)
  • giá đỡ
  • giá kê
  • giá thử
  • khán đài
  • thân máy
Xây dựng
  • bệ côngxon
Kỹ thuật Ô tô
  • bộ càng sau (lắp bánh xe mô tô)
Cơ khí - Công trình
  • buồng lái (đầu máy)
  • giá cán
  • giữ nguyên (lực, ứng suất)
Toán - Tin
  • đứng, đặt, để, ở
Vật lý
  • giá bình cổ cong
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận