1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parliament

parliament

/"pɑ:ləmənt/
Danh từ
  • nghị viện; nghị trường
  • (the parliament) nghị viện Anh
Thành ngữ
Kinh tế
  • Nghị viện Anh
Kỹ thuật
  • nghị viện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận