Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ parliament
parliament
/"pɑ:ləmənt/
Danh từ
nghị viện; nghị trường
(the parliament) nghị viện Anh
to
summon
Parliament
:
triệu tập nghị viện
Thành ngữ
member
of
Parliament
viết tắt
nghị sĩ
bánh gừng giòn (cũng parliament cake)
Kinh tế
Nghị viện
Anh
Kỹ thuật
nghị viện
Chủ đề liên quan
Viết tắt
Kinh tế
Anh
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận