1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ member

member

/"membə/
Danh từ
  • bộ phạn (của một toàn thể)
  • thành viên, hội viên
  • vế (của một câu, một phương trình)
  • sinh vật học chân, tay, chi
Thành ngữ
Kinh tế
  • công ty hội viên
  • hội viên
  • nghị viện
  • nước thành viên
  • thành viên
Kỹ thuật
  • bộ phận
  • chi tiết máy
  • đòn
  • hội viên
  • khâu
  • linh kiện
  • mắt xích
  • phần
  • phân tử
  • phần tử
  • tay đòn
  • thanh giàn
  • vai
  • vế
Toán - Tin
  • cấu kết
Cơ khí - Công trình
  • cơ phận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận