1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unruly

unruly

/ n"ru:li/
Tính từ
  • ngỗ ngược, ngang ngạnh trẻ con; bất kham ngựa
  • th lỏng, phóng túng (tình dục)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận