1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ party

party

/"pɑ:ti/
Danh từ
  • đảng
Thành ngữ
Kinh tế
  • bên ký kết hợp đồng
  • đoàn
  • người đương sự
  • những người cùng đi chung
  • toán
Kỹ thuật
  • bên
  • đội
  • người tham gia
  • nhóm
  • tổ
Cơ khí - Công trình
  • đội công tác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận