party
/"pɑ:ti/
Danh từ
- đảng
- tiệc, buổi liên hoan
- những người cùng đi
- toán, đội, nhóm
- người tham gia, người tham dự
- pháp lý bên
Thành ngữ
Kinh tế
- bên ký kết hợp đồng
- đoàn
- người đương sự
- những người cùng đi chung
- toán
Kỹ thuật
- bên
- đội
- người tham gia
- nhóm
- tổ
Cơ khí - Công trình
- đội công tác
Chủ đề liên quan
Thảo luận