1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ organization

organization

/,ɔ:gənai"zeiʃn/
Danh từ
  • sự tổ chức, sự cấu tạo
  • tổ chức, cơ quan
Kinh tế
  • cơ cấu
  • cơ quan
  • tổ chức
Kỹ thuật
  • đơn vị
  • sự cấu tạo
  • sự tổ chức
Y học
  • sự mê hóa
  • sự tổ chức cấu tạo
  • tổ chức cơ quan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận