1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coquettish

coquettish

/kou"ketiʃ/
Tính từ
  • làm dáng, làm đỏm
  • quyến rũ, khêu gợi, làm say đắm người (nụ cười, cái liếc mắt)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận