card
/kɑ:d/
Danh từ
Thành ngữ
- to have a card up one"s sleeve
- còn nắm bài chủ trong tay; có kế dự phòng
- to have (hold) the cards in one"s hands
- có tất cả bài chủ trong tay; nghĩa bóng có tất cả yếu tố thắng lợi trong tay
- house of cards
- (xem) house
- on (in) the cards
- có thể, có lẽ
- one"s best (trump) cards
- lý lẽ vững nhất; lá bài chủ nghĩa bóng
- to play one"s card well
- chơi nước bài hay (nghĩa đen) & nghĩa bóng)
- to play a sure card
- chơi nước chắc (nghĩa đen) & nghĩa bóng)
- to play a wrong card
- chơi nước bài bớ, chơi nước bài sai lầm (nghĩa đen) & nghĩa bóng)
- to play (lay, place) one"s card on the table
- nói rõ hết ý định, nói rõ hết kế hoạch không cần úp mở giấu giếm
- to show one"s card
- để lộ kế hoạch
- to speak by the card
- nói rành rọt, nói chính xác
- that"s the card
- đúng thế, thế là đúng, thế là phải
- to throw (fling) up one"s card
- bỏ cuộc, chịu thua không chơi nữa
Động từ
- chải (len...)
Kinh tế
- đưa vào phiếu
- ghi vào thẻ
- phiếu
- thẻ
Kỹ thuật
- bàn chải
- bản đồ
- bảng
- bìa
- bìa đục lỗ
- chải
- phiếu
Cơ khí - Công trình
- bàn chùi (bằng len)
- biểu đỡ
Toán - Tin
- cạc bìa
- phiếu tính có lỗ
- quân bài
- tấm bìa
- tấm mạch
Dệt may
- chải thô
Xây dựng
- hoa hồng chỉ hướng
Điện
- vào phiếu
- vào thẻ
Chủ đề liên quan
Thảo luận