1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ card

card

/kɑ:d/
Danh từ
  • bàn chải len, bàn cúi
Thành ngữ
Động từ
  • chải (len...)
Kinh tế
  • đưa vào phiếu
  • ghi vào thẻ
  • phiếu
  • thẻ
Kỹ thuật
  • bàn chải
  • bản đồ
  • bảng
  • bìa
  • bìa đục lỗ
  • chải
  • phiếu
Cơ khí - Công trình
  • bàn chùi (bằng len)
  • biểu đỡ
Toán - Tin
  • cạc bìa
  • phiếu tính có lỗ
  • quân bài
  • tấm bìa
  • tấm mạch
Dệt may
  • chải thô
Xây dựng
  • hoa hồng chỉ hướng
Điện
  • vào phiếu
  • vào thẻ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận