1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fling

fling

/fling/
Danh từ
  • sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo (quân súc sắc)
  • sự nhào xuống, sự nhảy bổ
  • sự lu bù (ăn chơi...)
  • lời nói mỉa; lời chế nhạo
  • điệu múa sôi nổi
  • sự thử làm, sự gắng thử
Nội động từ
Động từ
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận