fling
/fling/
Danh từ
- sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo (quân súc sắc)
- sự nhào xuống, sự nhảy bổ
- sự lu bù (ăn chơi...)
- lời nói mỉa; lời chế nhạo
- điệu múa sôi nổi
- sự thử làm, sự gắng thử
Nội động từ
Động từ
- ném, vứt, quăng, liệng, lao, tống
- hất ngã
- đá hậu
- vung (tay...); hất (đầu...)
- đưa (mắt) nhìn lơ đãng
- toà án, phát ra
- đẩy tung (cửa)
Chủ đề liên quan
Thảo luận