the tree measures two meters around:
thân cây đo vòng quanh được hai mét
to travel around:
đi du lịch đó đây
around here:
quanh đây
to hang around:
ở quanh gần đây
to get (come) around:
gần lại, đến gần, sắp đến
to walk around the house:
đi vòng quanh nhà
to travel around the country:
đi du lịch khắp xứ
around a million:
khoảng chừng một triệu
Thảo luận