1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ around

around

/ə"raund/
Phó từ
Giới từ
Kỹ thuật
  • vòng quanh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận