1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ meter

meter

/"mi:tə/
Danh từ
  • cái đo; cái đòng hồ đo; người đo (thường trong từ ghép)
  • Anh - Mỹ (như) metre
Kinh tế
  • cái đo
  • đồng hồ đo (nước, điện)
  • dụng cụ đo
  • mét
  • thước
Kỹ thuật
  • bộ đếm
  • công tơ điện
  • điện năng kế
  • đo
  • đo đạc
  • đồng hồ đo
  • dụng cụ đo
  • dụng cụ đo, đo
  • khí cụ đo
  • máy đếm
  • máy đo
  • mét
Điện lạnh
  • công tơ
Xây dựng
  • công tơ mét
Toán - Tin
  • máy đo mét
Cơ khí - Công trình
  • thước (đo)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận