meter
/"mi:tə/
Danh từ
- cái đo; cái đòng hồ đo; người đo (thường trong từ ghép)
- Anh - Mỹ (như) metre
Kinh tế
- cái đo
- đồng hồ đo (nước, điện)
- dụng cụ đo
- mét
- thước
Kỹ thuật
- bộ đếm
- công tơ điện
- điện năng kế
- đo
- đo đạc
- đồng hồ đo
- dụng cụ đo
- dụng cụ đo, đo
- khí cụ đo
- máy đếm
- máy đo
- mét
Điện lạnh
- công tơ
Xây dựng
- công tơ mét
Toán - Tin
- máy đo mét
Cơ khí - Công trình
- thước (đo)
Chủ đề liên quan
Thảo luận