1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ travel

travel

/"træveil/
Danh từ
  • sự đi du lịch; cuộc du hành
  • sự chạy đi chạy lại; đường chạy (của máy, pittông...)
Nội động từ
Động từ
Kinh tế
  • chuyến đi
  • đi chào hàng
  • du hành
  • du lịch
  • hành trình
  • hành trình, chuyến đi
  • lữ hành
  • lữ hành, du hành, du lịch
  • sự chuyển vị
  • sự di cư
  • sự dời chuyển
  • sự dời nhà
Kỹ thuật
  • di chuyển
  • đi lại
  • độ di chuyển
  • độ lệch
  • đường đi
  • hành trình
  • khoảng chạy
  • khoảng hở bàn ép
  • sự di động
  • sự vận chuyển
Kỹ thuật Ô tô
  • hành thình
Cơ khí - Công trình
  • khoảng chạy (của pít tông)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận