1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cattle

cattle

/"kætl/
Danh từ
  • thú nuôi, gia súc
  • những kẻ đáng khinh, những kẻ thô lỗ, vũ phu
  • ngựa
Kinh tế
  • gia súc
  • trâu bò
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận