Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ silk
silk
/silk/
Danh từ
tơ, chỉ tơ
tơ nhện
lụa
nước ngọc (độ óng ánh của ngọc)
(số nhiều) quần áo lụa
luật sư hoàng gia
Anh
to
take
silk
:
được phong làm luật sư hoàng gia
định ngữ
(bằng) tơ
silk
stockings
:
bít tất tơ
Thành ngữ
to
hit
the
silk
Anh - Mỹ
quân sự
tiếng lóng
nhảy dù ra khỏi máy bay
to
make
a
silk
purse
out
of
a
sow"s
ear
ít bột vẫn gột nên hồ
Kinh tế
lưới sàng lụa
lưới sàng vải
râu ngô
tơ
Kỹ thuật
lụa
Dệt may
lụa tơ tằm
tơ tằm
Y học
tơ
Chủ đề liên quan
Anh
Định ngữ
Anh - Mỹ
Quân sự
Tiếng lóng
Kinh tế
Kỹ thuật
Dệt may
Y học
Thảo luận
Thảo luận