1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ silk

silk

/silk/
Danh từ
  • tơ, chỉ tơ
  • tơ nhện
  • lụa
  • nước ngọc (độ óng ánh của ngọc)
  • (số nhiều) quần áo lụa
  • luật sư hoàng gia Anh
    • to take silk:

      được phong làm luật sư hoàng gia

  • định ngữ (bằng) tơ
Thành ngữ
Kinh tế
  • lưới sàng lụa
  • lưới sàng vải
  • râu ngô
Kỹ thuật
  • lụa
Dệt may
  • lụa tơ tằm
  • tơ tằm
Y học
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận