1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hit

hit

/hit/
Danh từ
  • đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném)
  • việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn
  • (thường + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt
Động từ
Nội động từ
  • (+ at) nhằm đánh
  • (+ against, upon) vấp phải, va trúng
  • (+ on, upon) tìm ra, vớ được
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • so khớp
  • va đập
  • xung kích
Toán - Tin
  • bấm (phím)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận