1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trail

trail

/treil/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • kéo, kéo lê
  • theo dấu vết, đuổi theo dấu vết, lùng, truy nã
  • mở một con đường mòn (trong rừng)
Nội động từ
Kinh tế
  • đường nhỏ
  • đường riêng
Kỹ thuật
  • dấu
  • dấu vết
  • đuôi sao chổi
  • đường mòn
  • vạch
  • vết
  • vệt
Xây dựng
  • do bằng thước dây
Toán - Tin
  • theo tia
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận