trail
/treil/
Danh từ
- vạch, vệt dài
- vết, dấu vết
- đường, đường mòn
- thiên văn học đuôi, vệt
- nghĩa bóng vết chân, đường đi
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
- đường nhỏ
- đường riêng
Kỹ thuật
- dấu
- dấu vết
- đuôi sao chổi
- đường mòn
- vạch
- vết
- vệt
Xây dựng
- do bằng thước dây
Toán - Tin
- theo tia
Chủ đề liên quan
Thảo luận