to make a toy of gardening:
coi chuyện làm vườn như một trò chơi vui
toy dog:
giống chó nhỏ
to toy with a paper-knife:
nghịch với con dao rọc giấy
to toy with one"s work:
đùa với công việc, làm việc chểnh mảng thiếu thận trọng
to toy with one"s dinner:
ăn chơi ăn bời một chút
to toy with someone:
đùa giỡn với ai
Thảo luận