1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dog

dog

/dɔg/
Danh từ
  • chó
  • chó săn
  • chó đực; chó sói đực (cũng dog wolf); cáo đực (cũng dog fox)
  • kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má; kẻ cắn cẩu cục cằn
  • gã, thằng cha
  • mống bão, ráng bão (ở chân trời) (cũng sea dog)
  • (số nhiều) vỉ lò (ở lò sưởi) (cũng fire dogs)
  • kỹ thuật móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm
  • (như) dogfish
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • ô con chó
Kỹ thuật
  • bánh cóc
  • cái đục đá
  • cái móc
  • chốt
  • cữ chặn
  • đinh đỉa
  • giá đỡ
  • kìm
  • móc
  • tấm ép
  • vấu
  • vấu hãm
  • vấu tỳ
  • vòng móc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận