Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ manger
manger
/"meindʤə/
Danh từ
máng ăn (ngựa, trâu, bò...)
Thành ngữ
to
be
a
dog
in
the
manger
(xem) dog
Thảo luận
Thảo luận