1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ manger

manger

/"meindʤə/
Danh từ
  • máng ăn (ngựa, trâu, bò...)
Thành ngữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận