1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ even

even

/"i:vən/
Danh từ
  • chiều, chiều hôm
Tính từ
Thành ngữ
Phó từ
Động từ
  • san bằng, làm phẳng
  • làm cho ngang, làm bằng
  • bằng (ai), sánh được với (ai), ngang với (ai)
Kỹ thuật
  • bằng
  • bằng phẳng
  • chắn
  • đều
  • làm bằng
  • làm nhẵn
  • làm phẳng
  • ngang
  • nhẵn
  • phẳng
Toán - Tin
  • đều nhau
Xây dựng
  • thậm chí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận