an even temper:
tính khí điềm đạm
an even tempo:
nhịp độ đều đều
an even pace:
bước đi đều đều
an even mile:
một dặm đúng
an even exchange:
sự đổi chác công bằng
of even date:
cùng ngày
there deen to be shortcoming in the book, even so it"s a good one:
sách có thể có nhược điểm, nhưng dù có đúng như thế thì cũng vẫn là quyển sách tốt
to doubt even the truth:
nghi ngờ ngay cả sự thật
this is even better:
cái này lại còn tốt hơn
to even up:
làm thăng bằng
Thảo luận