to have doubts about someone:
có ý nghi ngờ ai
to make doubt:
nghi ngờ, ngờ vực
no doubt; without doubt; beyond doubt:
không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn
there is not a shadow of doubt:
không một chút mảy may nghi ngờ
to doubt someone"s word:
nghi ngờ lời nói của ai, không tin lời nói của ai
to doubt of someone"s success:
nghi ngờ sự thành công của ai
I doubt whether (if) it can be done:
tôi không biết điều đó có thể làm được hay không, tôi tự hỏi không biết điều đó có thể làm được hay không
I doubt we are late:
tôi e rằng chúng ta muộn mất
Thảo luận