shadow
/"ʃædou/
Danh từ
- bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát
- bóng (của bức tranh); chỗ tối (trong gian phòng...)
- hình bóng; (bóng) bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước
- điểm báo trước
- dấu vết, chút, gợn
- bóng, vật vô hình
- sự tối tăm
- sự che chở, sự bảo vệ
Thành ngữ
Động từ
Kỹ thuật
- bóng
- bóng mờ
- vùng bóng
- vùng tối
Toán - Tin
- bóng tối
Chủ đề liên quan
Thảo luận