1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shadow

shadow

/"ʃædou/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • làm tối sầm, làm sa sầm
  • theo dõi, dò
  • thơ ca che, che bóng
  • Anh - Mỹ đánh bóng (bức tranh)
  • (thường + forth) báo điểm trước, làm mờ hiện ra
Kỹ thuật
  • bóng
  • bóng mờ
  • vùng bóng
  • vùng tối
Toán - Tin
  • bóng tối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận