1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ substance

substance

/"sʌbstəns/
Danh từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • chất
  • của cải
  • tiền bạc
Kỹ thuật
  • bản chất
  • chất lượng, bản chất
  • nội dung
  • vật chất
Y học
  • chất
Điện lạnh
  • khối chất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận