waste
/weist/
Tính từ
- bỏ hoang, hoang vu (đất)
- bị tàn phá
- bỏ đi, vô giá trị, không dùng nữa, bị thải đi
- vô vị, buồn tẻ
Danh từ
- sa mạc; vùng hoang vu, đất hoang
- rác rưởi; thức ăn thừa
- sự phung phí, sự lãng phí; sự hao phí
- kỹ thuật vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
- đất không quặng
- phần hư hao
- phế liệu
- phế vật
- phí
- phung phí
- sự lãng phí
- sự suy giảm
- tiêu hao
- tổn hao
- vật thải
Kỹ thuật
- bã
- bãi rác thải
- bỏ
- bỏ hoang
- cặn
- đất hoang
- đất thừa
- đống rác thải
- hoang mạc
- lượng cháy hao
- nơi đổ rác thải
- nước bẩn
- nước thải
- nước tháo rửa (buồng vệ sinh)
- phế liệu
- phế phẩm
- rác
- sự cháy hao
- vật liệu bỏ đi
- vật liệu hỏng
- vật thải
Hóa học - Vật liệu
- đất bỏ hoang
Xây dựng
- đất đào dư ra
Điện tử - Viễn thông
- không giá trị
Chủ đề liên quan
Thảo luận