1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ waste

waste

/weist/
Tính từ
Danh từ
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
  • đất không quặng
  • phần hư hao
  • phế liệu
  • phế vật
  • phí
  • phung phí
  • sự lãng phí
  • sự suy giảm
  • tiêu hao
  • tổn hao
  • vật thải
Kỹ thuật
  • bãi rác thải
  • bỏ
  • bỏ hoang
  • cặn
  • đất hoang
  • đất thừa
  • đống rác thải
  • hoang mạc
  • lượng cháy hao
  • nơi đổ rác thải
  • nước bẩn
  • nước thải
  • nước tháo rửa (buồng vệ sinh)
  • phế liệu
  • phế phẩm
  • rác
  • sự cháy hao
  • vật liệu bỏ đi
  • vật liệu hỏng
  • vật thải
Hóa học - Vật liệu
  • đất bỏ hoang
Xây dựng
  • đất đào dư ra
Điện tử - Viễn thông
  • không giá trị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận